parallel shot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parallel shot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parallel shot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parallel shot.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parallel shot

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sự nổ mìn song song