parallel axiom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parallel axiom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parallel axiom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parallel axiom.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parallel axiom

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tiên đề đường song song

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parallel axiom

    Similar:

    euclid's fifth axiom: only one line can be drawn through a point parallel to another line