parallel card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parallel card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parallel card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parallel card.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parallel card

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cạc song song

    tấm mạch song song