parallel flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parallel flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parallel flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parallel flow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parallel flow

    * kỹ thuật

    dòng chảy tầng

    hóa học & vật liệu:

    dòng chảy song song

    điện lạnh:

    dòng điện ngoài hợp đồng

    dòng điện song song

    toán & tin:

    dòng song song