paralleleped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paralleleped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paralleleped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paralleleped.
Từ điển Anh Việt
paralleleped
hình hộp
oblique p. hình hộp xiên
rectangular p. hình hộp chữ nhật
right p. hình hộp thẳng đứng