analogue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
analogue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm analogue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của analogue.
Từ điển Anh Việt
analogue
/'ænəlɔg/
* danh từ
vật tương tự, lời tương tự
analogue
sự tương tự, hệ mô hình hoá
electromechanic(al) a. (máy tính) mô hình điện cơ
hydraulic a. mô hình thuỷ lực
physical a. (máy tính) mô hình vật lý
pneumatic a. mô hình khí lực
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
analogue
* kỹ thuật
sự tương tự
toán & tin:
hệ mô hình hóa
Từ liên quan
- analogue
- analogue data
- analogue device
- analogue method
- analogue signal
- analogue cluster
- analogue machine
- analogue voltage
- analogue computer
- analogue correlator
- analogue multiplier
- analogue simulation
- analogue svd (asvd)
- analogue calculators
- analogue computation
- analogue output (ao)
- analogue representation
- analogue real time (art)
- analogue local loop (all)
- analogue private line (apl)
- analogue computing technical
- analogue control channel (acc)
- analogue line front end (alfe)
- analogue traffic channel (atc)
- analogue test access system (atas)
- analogue intensity modulation (aim)
- analogue computer (my analog computer)
- analogue tandem office (tia-646-b) (ato)
- analogue display services interface (adsi)
- analogue terminal and access project (ata)
- analogue simultaneous voice and data (asvd)
- analogue pstn access line (analogue pbv interface, tia-646-b) (aal)