analogue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

analogue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm analogue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của analogue.

Từ điển Anh Việt

  • analogue

    /'ænəlɔg/

    * danh từ

    vật tương tự, lời tương tự

  • analogue

    sự tương tự, hệ mô hình hoá

    electromechanic(al) a. (máy tính) mô hình điện cơ

    hydraulic a. mô hình thuỷ lực

    physical a. (máy tính) mô hình vật lý

    pneumatic a. mô hình khí lực

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • analogue

    * kỹ thuật

    sự tương tự

    toán & tin:

    hệ mô hình hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • analogue

    something having the property of being analogous to something else

    Synonyms: analog, parallel

    of a circuit or device having an output that is proportional to the input

    analogue device

    linear amplifier

    Synonyms: analog, linear

    Antonyms: digital