analogue computation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

analogue computation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm analogue computation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của analogue computation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • analogue computation

    * kỹ thuật

    sự mô hình hóa