analogue computing technical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
analogue computing technical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm analogue computing technical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của analogue computing technical.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
analogue computing technical
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
kỹ thuật tính toán tương tự
Từ liên quan
- analogue
- analogue data
- analogue device
- analogue method
- analogue signal
- analogue cluster
- analogue machine
- analogue voltage
- analogue computer
- analogue correlator
- analogue multiplier
- analogue simulation
- analogue svd (asvd)
- analogue calculators
- analogue computation
- analogue output (ao)
- analogue representation
- analogue real time (art)
- analogue local loop (all)
- analogue private line (apl)
- analogue computing technical
- analogue control channel (acc)
- analogue line front end (alfe)
- analogue traffic channel (atc)
- analogue test access system (atas)
- analogue intensity modulation (aim)
- analogue computer (my analog computer)
- analogue tandem office (tia-646-b) (ato)
- analogue display services interface (adsi)
- analogue terminal and access project (ata)
- analogue simultaneous voice and data (asvd)
- analogue pstn access line (analogue pbv interface, tia-646-b) (aal)