analogue test access system (atas) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

analogue test access system (atas) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm analogue test access system (atas) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của analogue test access system (atas).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • analogue test access system (atas)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ thống truy nhập đo thử tương tự