analogue pstn access line (analogue pbv interface, tia-646-b) (aal) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
analogue pstn access line (analogue pbv interface, tia-646-b) (aal) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm analogue pstn access line (analogue pbv interface, tia-646-b) (aal) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của analogue pstn access line (analogue pbv interface, tia-646-b) (aal).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
analogue pstn access line (analogue pbv interface, tia-646-b) (aal)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
đường dây truy nhập PSTN tương tự (Đường dây PBV , TIA- 646-B)
Từ liên quan
- analogue
- analogue data
- analogue device
- analogue method
- analogue signal
- analogue cluster
- analogue machine
- analogue voltage
- analogue computer
- analogue correlator
- analogue multiplier
- analogue simulation
- analogue svd (asvd)
- analogue calculators
- analogue computation
- analogue output (ao)
- analogue representation
- analogue real time (art)
- analogue local loop (all)
- analogue private line (apl)
- analogue computing technical
- analogue control channel (acc)
- analogue line front end (alfe)
- analogue traffic channel (atc)
- analogue test access system (atas)
- analogue intensity modulation (aim)
- analogue computer (my analog computer)
- analogue tandem office (tia-646-b) (ato)
- analogue display services interface (adsi)
- analogue terminal and access project (ata)
- analogue simultaneous voice and data (asvd)
- analogue pstn access line (analogue pbv interface, tia-646-b) (aal)