analogue svd (asvd) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

analogue svd (asvd) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm analogue svd (asvd) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của analogue svd (asvd).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • analogue svd (asvd)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    SVD tương tự