analog nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

analog nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm analog giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của analog.

Từ điển Anh Việt

  • analog

    tương tự (Một cách biểu diễn đối với các giá trị biến đổi của các thiết bị chỉ thị khi bộ phận trỏ của nó có thể thay đổi liên tục)

  • analog

    tương tự

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • analog

    * kinh tế

    món nhái theo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • analog

    Similar:

    analogue: something having the property of being analogous to something else

    Synonyms: parallel

    analogue: of a circuit or device having an output that is proportional to the input

    analogue device

    linear amplifier

    Synonyms: linear

    Antonyms: digital