analog machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

analog machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm analog machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của analog machine.

Từ điển Anh Việt

  • analog machine

    (Tech) máy tương tự

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • analog machine

    * kỹ thuật

    thiết bị tương tự

    toán & tin:

    thiết bị mô hình