analogous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

analogous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm analogous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của analogous.

Từ điển Anh Việt

  • analogous

    /ə'næləgəs/

    * tính từ

    tương tự, giống nhau

  • analogous

    (Tech) tương tự (tt), liên biến (tt)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • analogous

    * kỹ thuật

    tương tự

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • analogous

    similar or equivalent in some respects though otherwise dissimilar

    brains and computers are often considered analogous

    salmon roe is marketed as analogous to caviar

    Synonyms: correspondent

    corresponding in function but not in evolutionary origin

    the wings of a bee and those of a hummingbird are analogous

    Antonyms: heterologous