analog data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

analog data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm analog data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của analog data.

Từ điển Anh Việt

  • analog data

    (Tech) dữ kiện tương tự

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • analog data

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dữ liệu analog

    điện tử & viễn thông:

    dữ liệu tương tự