analogy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
analogy
/ə'nælədʤi/
* danh từ
sự tương tự, sự giống nhau
an analogy to (with): sự tương tự với
an analogy between: sự tương tự đồng giữa
(triết học) phép loại suy
(sinh vật học) sự cùng chức (cơ quan)
analogy
(Tech) tính tương tự; loại suy, suy diễn
analogy
sự tương tự by., on the a. bằng tương tự, làm tương tự
membrane a. tương tự màng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
analogy
* kỹ thuật
sự tương đồng
sự tương tự
Từ điển Anh Anh - Wordnet
analogy
an inference that if things agree in some respects they probably agree in others
drawing a comparison in order to show a similarity in some respect
the operation of a computer presents and interesting analogy to the working of the brain
the models show by analogy how matter is built up
Similar:
doctrine of analogy: the religious belief that between creature and creator no similarity can be found so great but that the dissimilarity is always greater; any analogy between God and humans will always be inadequate
Antonyms: apophatism