analog signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
analog signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm analog signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của analog signal.
Từ điển Anh Việt
analog signal
(Tech) tín hiệu tương tự, tín hiệu dạng sóng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
analog signal
* kinh tế
tín hiệu tương tự (máy tính)
Từ liên quan
- analog
- analogy
- analogic
- analogue
- analogus
- analogise
- analogist
- analogize
- analogous
- analogical
- analog (ue)
- analog data
- analog form
- analog line
- analog link
- analog mode
- analog port
- analogously
- analog (ous)
- analog adder
- analog board
- analog clock
- analog input
- analog sound
- analog video
- analog watch
- analogically
- analog backup
- analog design
- analog device
- analog output
- analog signal
- analog states
- analog switch
- analogousness
- analogue data
- analog channel
- analog circuit
- analog display
- analog divider
- analog element
- analog machine
- analog monitor
- analog network
- analog plotter
- analog systems
- analog voltage
- analogy method
- analog computer
- analog joystick