analog circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

analog circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm analog circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của analog circuit.

Từ điển Anh Việt

  • analog circuit

    (Tech) mạch tương tự

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • analog circuit

    * kỹ thuật

    mạch tương tự

    điện tử & viễn thông:

    mạch analog