digital nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

digital nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm digital giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của digital.

Từ điển Anh Việt

  • digital

    /'didʤitl/

    * tính từ

    (thuộc) ngón chân, (thuộc) ngón tay

    (thuộc) con số (từ 0 đến 9)

    * danh từ

    phím (pianô)

  • digital

    (Tech) thuộc số tự; thuộc dạng số, đoạn biến

  • digital

    (thuộc) số, chữ số

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • digital

    * kỹ thuật

    bằng số

    chữ số

    đigitan

    hiện số

    kỹ thuật số

    ngón số

    toán & tin:

    con số

    số

    điện lạnh:

    đigital

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • digital

    displaying numbers rather than scale positions

    digital clock

    digital readout

    relating to or performed with the fingers

    digital examination

    of a circuit or device that represents magnitudes in digits

    digital computer

    Antonyms: analogue