digital output nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

digital output nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm digital output giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của digital output.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • digital output

    * kỹ thuật

    đầu ra dạng số

    toán & tin:

    ngõ ra số