digital stream nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

digital stream nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm digital stream giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của digital stream.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • digital stream

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chuỗi dữ liệu digital

    dòng dữ liệu digital