digital backup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

digital backup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm digital backup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của digital backup.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • digital backup

    * kỹ thuật

    dự trữ số