digital pad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

digital pad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm digital pad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của digital pad.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • digital pad

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ đệm số