digital camera nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

digital camera nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm digital camera giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của digital camera.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • digital camera

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    kỹ thuật số

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • digital camera

    a camera that encodes an image digitally and store it for later reproduction