digital vein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

digital vein nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm digital vein giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của digital vein.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • digital vein

    one of the veins serving the fingers or toes

    Synonyms: vena digitalis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).