digital relay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

digital relay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm digital relay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của digital relay.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • digital relay

    * kỹ thuật

    điện:

    rơle (hiện) số