digitalize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
digitalize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm digitalize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của digitalize.
Từ điển Anh Việt
digitalize
* ngoại động từ
(tin học) số hoá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
digitalize
* kỹ thuật
số hóa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
digitalize
administer digitalis such that the patient benefits maximally without getting adverse effects
Similar:
digitize: put into digital form, as for use in a computer
he bought a device to digitize the data
Synonyms: digitise, digitalise