digitise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

digitise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm digitise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của digitise.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • digitise

    Similar:

    digitize: put into digital form, as for use in a computer

    he bought a device to digitize the data

    Synonyms: digitalize, digitalise

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).