digitalized data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

digitalized data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm digitalized data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của digitalized data.

Từ điển Anh Việt

  • digitalized data

    (Tech) dữ liệu dạng số tự hóa