digital memory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

digital memory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm digital memory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của digital memory.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • digital memory

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ nhớ bằng số