digital clock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

digital clock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm digital clock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của digital clock.

Từ điển Anh Việt

  • digital clock

    (Tech) đồng hồ hiện số

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • digital clock

    * kỹ thuật

    đồng hồ số

    toán & tin:

    đồng hồ hiện số

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • digital clock

    a clock that displays the time of day digitally