oblique nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
oblique
/ə'bli:k/
* tính từ
xiên, chéo, chếch
an oblique come: hình nón xiên
cạnh khoé, quanh co, không thẳng thắn
oblique means: thủ đoạn quanh co
(thực vật học) không đối xứng, không cân (lá)
(ngôn ngữ học) gián tiếp
oblique case: cách gián tiếp
* nội động từ
xiên đi
(quân sự) tiển xiên
oblique
xiên, nghiêng, lệch
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
oblique
* kỹ thuật
lệch
nét xiên
nghêng
nghiêng
xiên
cơ khí & công trình:
chếch
xéo
toán & tin:
dạng nghiêng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oblique
any grammatical case other than the nominative
Synonyms: oblique case
Antonyms: nominative
slanting or inclined in direction or course or position--neither parallel nor perpendicular nor right-angled
the oblique rays of the winter sun
acute and obtuse angles are oblique angles
the axis of an oblique cone is not perpendicular to its base
Antonyms: parallel
Similar:
external oblique muscle: a diagonally arranged abdominal muscle on either side of the torso
Synonyms: musculus obliquus externus abdominis, abdominal external oblique muscle
devious: indirect in departing from the accepted or proper way; misleading
used devious means to achieve success
gave oblique answers to direct questions
oblique political maneuvers
- oblique
- obliquely
- obliqueness
- oblique arch
- oblique case
- oblique cone
- oblique fold
- oblique line
- oblique load
- oblique angle
- oblique crack
- oblique crank
- oblique fault
- oblique grain
- oblique joint
- oblique plane
- oblique prism
- oblique probe
- oblique ridge
- oblique serif
- oblique slope
- oblique tenon
- oblique action
- oblique bridge
- oblique impact
- oblique stress
- oblique stroke
- oblique system
- oblique-angled
- oblique bandage
- oblique bedding
- oblique bending
- oblique cutting
- oblique drawing
- oblique pyramid
- oblique section
- oblique setting
- oblique asteroid
- oblique cylinder
- oblique dovetail
- oblique grinding
- oblique helicoid
- oblique junction
- oblique lighting
- oblique notching
- oblique triangle
- oblique incidence
- oblique butt joint
- oblique lamination
- oblique projection