obliquely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

obliquely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obliquely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obliquely.

Từ điển Anh Việt

  • obliquely

    * phó từ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • obliquely

    at an oblique angle

    the sun shone aslant into his face

    Synonyms: aslant, athwart

    Similar:

    sidelong: to, toward or at one side

    darting eyes looking sidelong out of a wizened face

    Synonyms: sideways