sideways nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sideways nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sideways giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sideways.
Từ điển Anh Việt
sideways
/'saidweiz/ (sidewise) /'saidwaiz/
* phó từ
qua một bên, về một bên
to jump sideways: nhảy sang một bên
to step sideways: bước sang một bên
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sideways
* kinh tế
dao động ngang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sideways
with one side forward or to the front
turned sideways to show the profile
crabs seeming to walk sidewise
toward one side
the car slipped sideways into the ditch
leaning sideways
a figure moving sidewise in the shadows
Similar:
crabwise: (of movement) at an angle
sideway: from the side; obliquely
a picture lit sideways
scenes viewed sidewise
Synonyms: sidewise
sidelong: to, toward or at one side
darting eyes looking sidelong out of a wizened face
Synonyms: obliquely