sideway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sideway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sideway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sideway.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sideway

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    chuyển vị biên

    chuyển vị ngang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sideway

    from the side; obliquely

    a picture lit sideways

    scenes viewed sidewise

    Synonyms: sideways, sidewise

    Similar:

    sideways: with one side forward or to the front

    turned sideways to show the profile

    crabs seeming to walk sidewise

    Synonyms: sidewise

    sideways: toward one side

    the car slipped sideways into the ditch

    leaning sideways

    a figure moving sidewise in the shadows

    Synonyms: sidewise