athwart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
athwart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm athwart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của athwart.
Từ điển Anh Việt
athwart
/ə'θwɔ:t/
* giới từ & phó từ
ngang qua, xiên xéo từ bên này sang bên kia
to throw a bridge athwart a river: lao cầu qua sông
trái với, chống với, chống lại
athwart someone's plans: chống lại (cản trở, làm hỏng) kế hoạch của ai
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
athwart
* kỹ thuật
cắt ngang
nghiêng
xiên
xuyên qua