nominative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nominative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nominative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nominative.
Từ điển Anh Việt
nominative
/'nɔminətiv/
* tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) danh sách
được bổ nhiệm, được chỉ định; (thuộc) sự bổ nhiệm, (thuộc) sự chỉ định
* danh từ
(ngôn ngữ học) danh sách
chủ ng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nominative
* kỹ thuật
xây dựng:
danh cách
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nominative
the category of nouns serving as the grammatical subject of a verb
Synonyms: nominative case, subject case
Antonyms: oblique
serving as or indicating the subject of a verb and words identified with the subject of a copular verb
nominative noun endings
predicate nominative
named; bearing the name of a specific person
nominative shares of stock
Synonyms: nominal
Similar:
nominated: appointed by nomination