nominated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nominated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nominated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nominated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nominated
appointed by nomination
Synonyms: nominative
Similar:
nominate: propose as a candidate for some honor
Synonyms: put up, put forward
nominate: put forward; nominate for appointment to an office or for an honor or position
The President nominated her as head of the Civil Rights Commission
Synonyms: propose
name: charge with a function; charge to be
She was named Head of the Committee
She was made president of the club
appoint: create and charge with a task or function
nominate a committee
Synonyms: name, nominate, constitute
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).