oblique probe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oblique probe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oblique probe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oblique probe.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • oblique probe

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    máy thăm dò nằm nghiêng

    máy thám trắc nằm nghiêng