oblique fault nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oblique fault nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oblique fault giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oblique fault.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
oblique fault
* kỹ thuật
đứt gãy xiên
phay thuận xiên chéo
xây dựng:
phay nghiêng
Từ liên quan
- oblique
- obliquely
- obliqueness
- oblique arch
- oblique case
- oblique cone
- oblique fold
- oblique line
- oblique load
- oblique angle
- oblique crack
- oblique crank
- oblique fault
- oblique grain
- oblique joint
- oblique plane
- oblique prism
- oblique probe
- oblique ridge
- oblique serif
- oblique slope
- oblique tenon
- oblique action
- oblique bridge
- oblique impact
- oblique stress
- oblique stroke
- oblique system
- oblique-angled
- oblique bandage
- oblique bedding
- oblique bending
- oblique cutting
- oblique drawing
- oblique pyramid
- oblique section
- oblique setting
- oblique asteroid
- oblique cylinder
- oblique dovetail
- oblique grinding
- oblique helicoid
- oblique junction
- oblique lighting
- oblique notching
- oblique triangle
- oblique incidence
- oblique butt joint
- oblique lamination
- oblique projection