collimate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
collimate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collimate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collimate.
Từ điển Anh Việt
collimate
/'kɔlimeit/
* ngoại động từ
(vật lý) chuẩn trực
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
collimate
* kỹ thuật
ngắm máy
điện tử & viễn thông:
chuẩn trực (các tia)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
collimate
adjust the line of sight of (an optical instrument)
Similar:
parallel: make or place parallel to something
They paralleled the ditch to the highway