twin pump nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

twin pump nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twin pump giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twin pump.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • twin pump

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bơm kép