twin lock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

twin lock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twin lock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twin lock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • twin lock

    * kỹ thuật

    âu thuyền hai luồng

    y học:

    phòng đôi cách ly