twin-crew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
twin-crew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twin-crew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twin-crew.
Từ điển Anh Việt
twin-crew
/'twin'sku:/
* tính từ
(hàng hải) có hai chân vịt