twin town nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
twin town nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twin town giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twin town.
Từ điển Anh Việt
twin town
* danh từ
thành phố kết nghĩa (một trong hai thành phố, thường ở hai nước khác nhau, đã lập những mối quan hệ đặc biệt với nhau)
Từ liên quan
- twin
- twine
- twins
- twiner
- twines
- twinge
- twining
- twinjet
- twinkie
- twinkle
- twinkly
- twinlex
- twinned
- twin bed
- twin set
- twinborn
- twinkler
- twinning
- twin axle
- twin bill
- twin bore
- twin cock
- twin ends
- twin gate
- twin lock
- twin pack
- twin pier
- twin port
- twin pump
- twin town
- twin-born
- twin-crew
- twin-prop
- twinberry
- twine oil
- twinhwinz
- twinkling
- twin axial
- twin brick
- twin cable
- twin check
- twin drill
- twin elbow
- twin falls
- twin frame
- twin horst
- twin house
- twin mount
- twin rolls
- twin tenon