twin bill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

twin bill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twin bill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twin bill.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • twin bill

    two games instead of one (especially in baseball when the same two teams play two games on the same day)

    Synonyms: doubleheader, double feature

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).