twin bed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
twin bed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twin bed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twin bed.
Từ điển Anh Việt
twin bed
* danh từ
một cái trong một đôi giừơng đơn trong một căn phòng cho hai người ở
Từ điển Anh Anh - Wordnet
twin bed
one of a pair of identical beds
Từ liên quan
- twin
- twine
- twins
- twiner
- twines
- twinge
- twining
- twinjet
- twinkie
- twinkle
- twinkly
- twinlex
- twinned
- twin bed
- twin set
- twinborn
- twinkler
- twinning
- twin axle
- twin bill
- twin bore
- twin cock
- twin ends
- twin gate
- twin lock
- twin pack
- twin pier
- twin port
- twin pump
- twin town
- twin-born
- twin-crew
- twin-prop
- twinberry
- twine oil
- twinhwinz
- twinkling
- twin axial
- twin brick
- twin cable
- twin check
- twin drill
- twin elbow
- twin falls
- twin frame
- twin horst
- twin house
- twin mount
- twin rolls
- twin tenon