twinning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
twinning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twinning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twinning.
Từ điển Anh Việt
twinning
* danh từ
(kỹ thuật) sự hình thành song tinh
optical twinning: sự hình thành song tinh quang học
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
twinning
* kinh tế
sự kết nghĩa
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
sự ghép song tinh
sự tạo song tinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
twinning
Similar:
twin: duplicate or match
The polished surface twinned his face and chest in reverse
match: bring two objects, ideas, or people together
This fact is coupled to the other one
Matchmaker, can you match my daughter with a nice young man?
The student was paired with a partner for collaboration on the project
Synonyms: mate, couple, pair, twin
twin: grow as twins
twin crystals
twin: give birth to twins
biparous: producing two offspring at a time