twining nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
twining nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twining giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twining.
Từ điển Anh Việt
twining
* danh từ
(thực vật học) sự leo cuốn
* tính từ
quanh co (đường cái)
có thân quấn (cây)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
twining
* kỹ thuật
biến hình
song tinh
điện lạnh:
sự sinh đôi (tinh thể)