twin frame nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

twin frame nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twin frame giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twin frame.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • twin frame

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khung kép